bóp nặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóp nặn+ verb
- To bleed white
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóp nặn"
- Những từ có chứa "bóp nặn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
strangle throttle distortion strangulation strangulate distort inunction knead peg-top tapering more...
Lượt xem: 546